``` Ti Reći - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "ti reći" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "ti reći" trong câu:

To je sve što ću ti reći.
Bộ nào? - Ông chỉ cần biết có vậy.
No ti već znaš što ću ti reći.
nhưng anh đã biết điều tôi sắp nói với anh.
Nadao sam se da ćeš mi ti reći.
Anh hy vọng là em có thể nói với anh.
Mogu ti reći tko je to, ali... želim nešto zauzvrat.
Tôi có thể tiết lộ đó là ai, nhưng tôi muốn được trả ơn.
A sad... upamti što ću ti reći.
Giờ... Ta cần con lắng nghe những gì ta sắp nói
Trebao sam ti reći za nju.
Lẽ ra anh nên kể với em về bà ấy.
Ja ću ti reći gdje je.
Ta sẽ cho nhóc biết nó ở đâu.
Došao sam ti reći da odlazim.
Con đến báo cho cha biết là con sắp đi xa
Htjela sam ti reći istu stvar.
Tôi cũng đang định nói với anh điều tương tự.
2.8136320114136s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?